Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vapour transmission

Mục lục

Kỹ thuật chung

truyền ẩm
moisture vapour transmission
sự truyền ẩm

Kinh tế

sự chuyển hơi

Xem thêm các từ khác

  • Vapour trap

    bẫy hơi,
  • Vapour void

    buồng hơi,
  • Vapour welding

    sự hàn hơi,
  • Vapourer

    / 'veipərə /, Danh từ: kẻ khoe khoang, (thông tục) người hay khoác lác, người hay nói chuyện tầm...
  • Vapouring

    / 'veipəriɳ /, Tính từ: khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn), tầm phào, trống trỗng (lời...
  • Vapourish

    / 'veipəriʃ /, Tính từ: u sầu, buồn, như hơi nước, Đầy hơi nước, đầy hơi mù, (y học) mắc...
  • Vapourous

    hơi,
  • Vapoury

    / 'veipəri /, như vapourish,
  • Vappa

    / 'væpɑ: /, Tính từ: rượu vang bị chua,
  • Vaquero

    / vɑ:.ˈkɛr.ˌoʊ /, danh từ, người chăn bò, cao bồi,
  • Vaquez-osler disease

    bệnh vaquez-osler (bệnh tăng hồng cầu vô căn),
  • Var-hour meter

    công tơ phản kháng (vô công),
  • Var (volt-amperes reactive)

    von-ampe phản kháng,
  • Var hour meter

    máy đo theo giờ,
  • Vara

    kín hơi nước,
  • Varacious

    / ve'reiʃəs /, Tính từ: chân thực, Đúng sự thực, a varacious historian, một nhà viết sử chân thực,...
  • Varactor

    / vɛə´ræktə /, Điện tử & viễn thông: varacto (điot điện dung),
  • Varactor chip

    chip varacto,
  • Varactor diode

    đi-ốt varacto, đi-ốt điện dung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top