Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Variscian folding

Kỹ thuật chung

nếp uốn kiểu varixi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Variscite

    / ´væri¸sait /, Hóa học & vật liệu: carixit,
  • Varistance

    biến trở, điện trở điều chỉnh, điện trở điều chỉnh được, điện trở biến đổi,
  • Varistor

    / və´ristə /, Điện: điện trở biến đổi (theo điện áp), Điện lạnh:...
  • Varix

    / 'veəriks /, Danh từ, số nhiều .varices: (y học) chứng giãn tĩnh mạch; tĩnh mạch bị giãn,
  • Varlegrated copper ore

    quặng đồng tạp,
  • Varlet

    / 'vɑ:lit /, Danh từ: người hầu, thị đồng, (sử học) người hầu hiệp sĩ, Đồ tráo trở, đồ...
  • Varletry

    / 'vɑ:litri /, danh từ, bọn lưu manh, đồ đê tiện, bọn dân ngu khu đen, lũ tiện dân,
  • Varley's loovartmeterp test

    thử nghiệm mạch vòng varley,
  • Varley sloop test

    phương pháp thử mạch vòng varley,
  • Varment

    / 'vɑ:mənt /, Danh từ:,
  • Varmeter

    điện kế vô công, var kế, vôn-ampe kế,
  • Varmint

    / 'vɑ:mint /, Danh từ: (thông tục) người quái ác, người ác hiểm, Đồ vô công rồi nghề, phường...
  • Varnish

    / ˈvɑrnɪʃ /, Danh từ: véc-ni (lớp phủ ngoài cứng trong và bóng áp lên bề mặt, nhất là của...
  • Varnish-maker's naphtha

    dầu khoáng pha vécni,
  • Varnish-treated tape

    băng có vécni,
  • Varnish-tree

    / 'vɑ:niʃtri: /, anh từ, cây sơn,
  • Varnish and paint stand

    vị trí sơn,
  • Varnish coated wall-paper

    giấy bồi tường bóng,
  • Varnish coating

    lớp sơn, lớp phủ sơn,
  • Varnish color

    sơn lắc, sơn vécni,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top