Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Varistor

Mục lục

/və´ristə/

Điện

điện trở biến đổi (theo điện áp)

Điện lạnh

điện trở biến thiên (linh kiện bán dẫn)

Điện

điện trở thay đổi
điện trở phi tuyến

Điện lạnh

varito

Điện

varixto
metal-oxide varistor
varixto ôxit kim loại
photo-varistor
varixto quang

Kỹ thuật chung

biến trở

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top