Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vastus

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

cơ rộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vasty

    / ´va:sti /, tính từ, to lớn,
  • Vat

    / væt /, Danh từ: hũ, bể chứa, thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...), Ngoại...
  • Vat cured meat

    thịt muối ướt,
  • Vat curing

    sự ướp muối trong thùng, sự ướp muối ướt,
  • Vat pasteurization

    sự thanh trùng kéo dài,
  • Vat salting

    sự ướp muối trong thùng,
  • Vatful

    Danh từ: lượng chứa trong thùng, thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy),
  • Vatic

    / ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Vatical

    Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical...
  • Vatican

    / ,vætikən /, Danh từ: ( theỵvatican) toà thánh va-ti-can (nơi ở của Đức giáo hoàng ở rôm); sự...
  • Vatican (Holy See)

    / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked,...
  • Vaticide

    / ´væti¸said /, danh từ, kẻ giết nhà tiên tri,
  • Vaticinal

    Tính từ: có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri, Từ đồng nghĩa:...
  • Vaticinate

    / və´tisi¸neit /, Ngoại động từ: tiên đoán, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Vaticination

    / və¸tisi´neiʃən /, danh từ, tài tiên tri, sự tiên đoán, lời tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Vaticinator

    Danh từ: nhà tiên tri, người tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, augur...
  • Vats

    ,
  • Vatted

    Tính từ: lâu năm (rượi), Để lâu, thuộc về thùng,
  • Vatted fish

    cá bảo quản trong thùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top