Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vat

Mục lục

/væt/

Thông dụng

Danh từ

Hũ, bể chứa
Thùng to, bể, chum (để ủ rượu, nhuộm và thuộc da...)

Ngoại động từ

Bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

xi-tec

Cơ - Điện tử

Thùng chứa, bể, bồn, xitec

Thùng chứa, bể, bồn, xitec

Điện lạnh

bình (chứa)

Kỹ thuật chung

bể
bể chứa
bình chứa

Giải thích EN: A tank, tub, or other large container for storing liquids; e.g., wine..

Giải thích VN: Một thùng, bình, hay các vật chứa chất lỏng khác; ví dụ rượu..

máng
thùng chứa

Kinh tế

VAT là từ viết tắt của Value Added Tax, nghĩa là Thuế giá trị gia tăng. Nó là một dạng của thuế bán hàng. VAT là một loại thuế gián thu, được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các dianh nghiệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
basin , cask , container , pit , tub , tun

Xem thêm các từ khác

  • Vat cured meat

    thịt muối ướt,
  • Vat curing

    sự ướp muối trong thùng, sự ướp muối ướt,
  • Vat pasteurization

    sự thanh trùng kéo dài,
  • Vat salting

    sự ướp muối trong thùng,
  • Vatful

    Danh từ: lượng chứa trong thùng, thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy),
  • Vatic

    / ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Vatical

    Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical...
  • Vatican

    / ,vætikən /, Danh từ: ( theỵvatican) toà thánh va-ti-can (nơi ở của Đức giáo hoàng ở rôm); sự...
  • Vatican (Holy See)

    / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked,...
  • Vaticide

    / ´væti¸said /, danh từ, kẻ giết nhà tiên tri,
  • Vaticinal

    Tính từ: có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri, Từ đồng nghĩa:...
  • Vaticinate

    / və´tisi¸neit /, Ngoại động từ: tiên đoán, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Vaticination

    / və¸tisi´neiʃən /, danh từ, tài tiên tri, sự tiên đoán, lời tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Vaticinator

    Danh từ: nhà tiên tri, người tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, augur...
  • Vats

    ,
  • Vatted

    Tính từ: lâu năm (rượi), Để lâu, thuộc về thùng,
  • Vatted fish

    cá bảo quản trong thùng,
  • Vaudeville

    / ´voudəvil /, Danh từ: kịch vui, vôđơvin, bài ca thời sự ( pháp), (sân khấu) chương trình tạp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top