Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vers-librist

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Nhà thơ viết thơ tự do

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vers libre

    danh từ, thơ tự do,
  • Versal

    Tính từ: riêng lẻ, cá nhân, toàn cầu,
  • Versant

    / ´və:sənt /, Danh từ: sườn dốc, dốc núi, Tính từ: quan tâm (đến),...
  • Versatile

    / vɜ:sətaɪl /, Tính từ: nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diện, linh hoạt, nhiều tài, tháo...
  • Versatile Message Transfer Protocol (VMTP)

    giao thức truyền thông báo đa năng,
  • Versatile air-conditioning system

    hệ (thống) điều hòa đa năng, hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng,
  • Versatility

    / ¸və:sə´tiliti /, Danh từ: sự có nhiều tài; tính linh hoạt, sự tháo vát, sự uyên bác (của...
  • Verse

    / və:s /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều)...
  • Verse-monger

    / ´və:s¸mʌηgə /, danh từ, nhà thơ tồi,
  • Versed

    / və:st /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều)...
  • Versed sine of an angle

    sin ngược của góc anpha,
  • Versemaker

    Danh từ: nhà thơ tồi, thợ thơ,
  • Verseman

    Danh từ:,
  • Verses

    ,
  • Verset

    / ´və:sit /, Danh từ: bài (đoạn) thơ (ngắn),
  • Versicle

    / ´və:sikl /, Danh từ: bài thơ ngắn, (tôn giáo) câu xướng trong lúc làm lễ,
  • Versicolor

    điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored...
  • Versicolour

    / ´və:si¸kʌlə /, tính từ, nhiều màu sắc, lấp lánh màu ngũ sắc,
  • Versicoloured

    / ´və:si¸kʌləd /, Tính từ: có nhiều màu sắc, tạp sắc, Óng ánh đổi màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top