Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Versed
Mục lục |
/və:st/
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) v tiết (thơ)
Thơ; thể thơ, thơ ca
Đoạn thơ, câu thơ
( số nhiều) thơ
(tôn giáo) tiết (một trong các đoạn ngắn được đánh số của một chương trong (kinh thánh)); câu xướng (trong lúc hành lễ)
Nội động từ
Làm thơ
Ngoại động từ
Diễn tả bằng thơ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abreast , accomplished , acquainted , au courant * , au fait * , competent , conversant , familiar , in the know , knowledgeable , learned , practical , practiced , proficient , qualified , savvy , seasoned , skilled , trained , tuned in , up * , up on , versant , veteran , well-informed , old , accustomed , adept , au courant , aware , experienced , informed , schooled , taught
Từ trái nghĩa
adjective
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
-
/ ´wel´və:st /, tính từ, ( + in something) từng trải, biết nhiều, well-versed in the art of flattery, từng trải trong nghệ thuật tán tỉnh
-
/, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Versed sine of an angle
sin ngược của góc anpha, -
Versemaker
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: nhà thơ tồi, thợ thơ, -
Verseman
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ:, -
Verses
, -
Verset
/ ´və:sit /, Danh từ: bài (đoạn) thơ (ngắn), -
Versicle
/ ´və:sikl /, Danh từ: bài thơ ngắn, (tôn giáo) câu xướng trong lúc làm lễ, -
Versicolor
điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored... -
Versicolour
/ ´və:si¸kʌlə /, tính từ, nhiều màu sắc, lấp lánh màu ngũ sắc, -
Versicoloured
/ ´və:si¸kʌləd /, Tính từ: có nhiều màu sắc, tạp sắc, Óng ánh đổi màu, -
Versicular
/ və:´sikjulə /, tính từ, có hình thức thơ, bằng thơ,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.Xem thêm 1 bình luận
-
0 · 22/01/21 08:25:45
-
0 · 22/01/21 09:53:43
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại ZEMA Việt Nam chưa nhỉ? Nếu đã sử dụng rồi thì làm ơn cho mình xin review cái nhé, cảm ơn mọi người nhiều! Website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915