- Từ điển Anh - Việt
Versatile
Mục lục |
/vɜ:sətaɪl/
Thông dụng
Tính từ
Nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diện
Linh hoạt, nhiều tài, tháo vát, uyên bác (người)
Nhiều tác dụng, đa năng (dụng cụ, máy..)
Hay thay đổi, không kiên định, không ổn định
(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , accomplished , adaptable , adroit , all-around , all-purpose , ambidextrous , conversant , dexterous , elastic , facile , functional , gifted , handy , ingenuous , many-sided , mobile , multifaceted , plastic , pliable , protean , puttylike , ready , resourceful , skilled , skillful , talented , variable , varied , all-round , various , adept , adjustable , changeable , flexible , inconstant , multiskilled , polygraphic , proficient
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Versatile Message Transfer Protocol (VMTP)
giao thức truyền thông báo đa năng, -
Versatile air-conditioning system
hệ (thống) điều hòa đa năng, hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng, -
Versatility
/ ¸və:sə´tiliti /, Danh từ: sự có nhiều tài; tính linh hoạt, sự tháo vát, sự uyên bác (của... -
Verse
/ və:s /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều)... -
Verse-monger
/ ´və:s¸mʌηgə /, danh từ, nhà thơ tồi, -
Versed
/ və:st /, Danh từ: (viết tắt) v tiết (thơ), thơ; thể thơ, thơ ca, Đoạn thơ, câu thơ, ( số nhiều)... -
Versed sine of an angle
sin ngược của góc anpha, -
Versemaker
Danh từ: nhà thơ tồi, thợ thơ, -
Verseman
Danh từ:, -
Verses
, -
Verset
/ ´və:sit /, Danh từ: bài (đoạn) thơ (ngắn), -
Versicle
/ ´və:sikl /, Danh từ: bài thơ ngắn, (tôn giáo) câu xướng trong lúc làm lễ, -
Versicolor
điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored... -
Versicolour
/ ´və:si¸kʌlə /, tính từ, nhiều màu sắc, lấp lánh màu ngũ sắc, -
Versicoloured
/ ´və:si¸kʌləd /, Tính từ: có nhiều màu sắc, tạp sắc, Óng ánh đổi màu, -
Versicular
/ və:´sikjulə /, tính từ, có hình thức thơ, bằng thơ, -
Versiera
Toán & tin: vécsơra (đồ thị của y(a2+x2)=a3), -
Versification
/ ¸və:sifi´keiʃən /, danh từ, nghệ thuật làm thơ, phép làm thơ, kiểu làm thơ, vận luật, lối thơ; luật thơ, sự chuyển... -
Versificator
Danh từ: người làm thơ, nhà thơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.