Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vestigial sideband

Điện

dải biên sót lại

Giải thích VN: Phương pháp truyền sóng vô tuyến theo đó trong một dải biên và một phần của dải biên còn lại được cho phát sóng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vestigium

    vết tích, dấu tích,
  • Vestimentary

    Tính từ: (thuộc) quần áo,
  • Vesting

    quyền hưởng lợi, sự đạt được quyền bảo hiểm,
  • Vesting date

    ngày thụ quyền, ngày trả tiền, ngày trao quyền, ngày trao quyền, được quyền,
  • Vesting deed

    chứng thư giao tài sản, chứng thư trao tài sản, chứng thư ủy quyền,
  • Vestiture

    Danh từ: (động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài, y phục, quần áo,
  • Vestment

    Danh từ: ( số nhiều) áo lễ, lễ phục (nhất là lễ phục của thầy tế mặc ở nhà thờ), khăn...
  • Vestment press

    sự trải khăn bàn thờ,
  • Vestry

    / ´vestri /, Danh từ: phòng áo lễ (ở nhà thờ), (sử học) nhà họp (của nhà thờ), tập thể những...
  • Vesture

    / ´vestʃə /, Danh từ: (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc, Ngoại...
  • Vet

    / vet /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran, (thông tục) bác sĩ...
  • Vetch

    / vetʃ /, Danh từ: (thực vật học) đậu tằm (cây thuộc họ đậu, được dùng làm cỏ khô cho...
  • Vetebral arthritis

    viêm khớp đốt sống,
  • Veteran

    / ˈvɛtərən, ˈvɛtrən /, Danh từ: người từng trải, người kỳ cựu (nhất là với tư cách một...
  • Veteran car

    Danh từ: xe hơi chế tạo trước 1961 (nhất là trước năm 1905), a veteran rolls royce, một chiếc xe...
  • Veterans Administration mortgage

    cho vay thế chấp theo hội đồng cựu chiến binh,
  • Veteriany certificate

    chứng chỉ thú y, chứng khoán kiểm dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top