Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Violative

Mục lục

/´vaiələtiv/

Thông dụng

Tính từ

Xem violate

Vi phạm, thực hiện thì phá vỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Violator

    / ´vaiə¸leitə /, danh từ, người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái, người hãm hiếp; người bị hãm hiếp, người...
  • Viole

    Danh từ:,
  • Violence

    / ˈvaɪələns /, Danh từ: sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo,...
  • Violent

    / 'vaiələnt /, Tính từ: mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, hung tợn, hung bạo, hung dữ, trầm trọng,...
  • Violent (computer, video) game

    trò chơi bạo lực,
  • Violent boiling

    sự sôi mạnh,
  • Violent stream

    dòng lũ, dòng chảy xiết,
  • Violently

    Phó từ: mãnh liệt, dữ, kịch liệt,
  • Violet

    / 'vaiəlit /, Tính từ: tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại, Danh từ:...
  • Violet-coloured

    Danh từ: tím, tím hoa cà,
  • Violet methyl

    metyl tím,
  • Violin

    / ¸vaiə´lin /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlông; vĩ cầm, Từ đồng nghĩa:...
  • Violin-maker

    Danh từ: thợ làm viôlông,
  • Violinist

    / ¸vaiə´linist /, danh từ, người chơi đàn viôlông; người chơi vĩ cầm,
  • Violist

    / ´vaiəlist /, Danh từ: (âm nhạc) người chơi đàn viôn, người chơi đàn anbô,
  • Violoncellist

    / ¸vaiələn´tʃelist /, danh từ, người chơi đàn viôlôngxen,
  • Violoncello

    / ¸vaiələn´tʃelou /, Danh từ, số nhiều violoncellos: (âm nhạc) đàn viôlôngxen,
  • Viomycin

    kháng sinh, kháng sinh,
  • Vip

    / ,vi:ai'pi /, viết tắt, người rất quan trọng ( very important person), khách quan trọng, nhân vật đặc biệt, nhân vật quan trọng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top