Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Violent

Mục lục

/'vaiələnt/

Thông dụng

Tính từ

Mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
a violent attack
cuộc tấn công mãnh liệt
Hung tợn, hung bạo, hung dữ
a violent man
người hung bạo
to lay violent hands on somebody
(pháp lý) hành hung ai
to lay violent hands on something
(pháp lý) cưỡng đoạt cái gì
to resort to violent means
dùng đến bạo lực
Trầm trọng, khắc nghiệt, dữ dội
violent winds
những cơn gió dữ dội
violent toothache
cơn đau răng ghê gớm
Kịch liệt, quá khích, quá đáng
violent words
những lời quá khích
violent colours
màu sắc quá sặc sỡ
in a violent hurry
rất vội, rất khẩn cấp
violent death
cái chết bất đắc kỳ tử


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agitated , aroused , berserk , bloodthirsty , brutal , coercive , crazy , cruel , demoniac , desperate , distraught , disturbed , enraged , fierce , fiery , forceful , forcible , frantic , fuming , furious , great , headstrong , homicidal , hotheaded * , hysterical , impassioned , impetuous , inflamed , intemperate , mad , maddened , maniacal , mighty , murderous , passionate , potent , powerful , raging , riotous , rough , savage , strong , uncontrollable , ungovernable , unrestrained , urgent , vehement , vicious , wild , acute , agonizing , biting , blustery , concentrated , devastating , excruciating , exquisite , gale force , harsh , immoderate , inordinate , intense , outrageous , painful , ruinous , sharp , tempestuous , terrible , tumultous/tumultuous , turbulent , dirty , heavy , roiled , roily , rugged , stormy , tumultuous , ugly , amok , ardent , destructive , explosive , extreme , frenetic , gratuitous , heated , hotheaded , impotent , poignant , rabid , rampaging , rampant , severe , torrential

Từ trái nghĩa

adjective
gentle , passive , peaceful , calm , mild , moderate

Xem thêm các từ khác

  • Violent (computer, video) game

    trò chơi bạo lực,
  • Violent boiling

    sự sôi mạnh,
  • Violent stream

    dòng lũ, dòng chảy xiết,
  • Violently

    Phó từ: mãnh liệt, dữ, kịch liệt,
  • Violet

    / 'vaiəlit /, Tính từ: tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại, Danh từ:...
  • Violet-coloured

    Danh từ: tím, tím hoa cà,
  • Violet methyl

    metyl tím,
  • Violin

    / ¸vaiə´lin /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlông; vĩ cầm, Từ đồng nghĩa:...
  • Violin-maker

    Danh từ: thợ làm viôlông,
  • Violinist

    / ¸vaiə´linist /, danh từ, người chơi đàn viôlông; người chơi vĩ cầm,
  • Violist

    / ´vaiəlist /, Danh từ: (âm nhạc) người chơi đàn viôn, người chơi đàn anbô,
  • Violoncellist

    / ¸vaiələn´tʃelist /, danh từ, người chơi đàn viôlôngxen,
  • Violoncello

    / ¸vaiələn´tʃelou /, Danh từ, số nhiều violoncellos: (âm nhạc) đàn viôlôngxen,
  • Viomycin

    kháng sinh, kháng sinh,
  • Vip

    / ,vi:ai'pi /, viết tắt, người rất quan trọng ( very important person), khách quan trọng, nhân vật đặc biệt, nhân vật quan trọng,...
  • Vipe

    Nội động từ: hút marihuan (ma túy),
  • Viper

    / ´vaipə /, Danh từ: (động vật học) rắn vipe (một trong những loài rắn độc thấy ở châu phi,...
  • Viperish

    / ´vaipəriʃ /, tính từ, (thuộc) rắn vipe, giống rắn vipe, Độc địa, ác hiểm, tráo trở, a viperish tongue, miệng lưỡi độc...
  • Viperous

    / ´vaipərəs /, như viperish, thuộc rắn, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-natured , baleful , bitter , evil...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top