- Từ điển Anh - Việt
Viper
Mục lục |
/´vaipə/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) rắn vipe (một trong những loài rắn độc thấy ở châu Phi, châu Á và châu Âu)
(nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở
Người hút ma túy
Cấp chỉ huy, cấp trên
Chuyên ngành
Y học
rắn hổ lục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adder , asp , cobra , copperhead , rattlesnake , snake
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Viperish
/ ´vaipəriʃ /, tính từ, (thuộc) rắn vipe, giống rắn vipe, Độc địa, ác hiểm, tráo trở, a viperish tongue, miệng lưỡi độc... -
Viperous
/ ´vaipərəs /, như viperish, thuộc rắn, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-natured , baleful , bitter , evil... -
Vipsynium
thuốc uống dùng chữanhiễm giun kim trong máu., -
Viraemia
/ vairi:miə /, nhiễm vi rút huyết, -
Virage
sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ rẽ, sự ngoặt, chỗ ngoặt, -
Viragimity
tình trạng nữ (có) tướng nam, -
Viraginian
Tính từ: hay gây gỗ (nói về đàn bà), hay cãi cọ, gai ngạnh, -
Viraginity
(tình trạng) đàn bà (có) tướng nam, nữ nam tướng, -
Viraginous
/ vi´rædʒinəs /, tính từ, -
Virago
/ vi´raigou /, Danh từ, số nhiều viragos: (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ, người... -
Viral
/ ´vaiərəl /, Danh từ: (thuộc) vi rút; giống như vi rút, gây ra bởi vi rút, -
Viral dysentery
lỵ virut, -
Viral encephalomyelitis
viêm não tủy vi rút, -
Viral enteritis
viêm ruột non vi rút, -
Viral enzyme
enzim virút, -
Viral inhibitor
chất ức chế virút, -
Viral meningitis
viêm màng não, viêm màng não virut, -
Viralencephalomyelitis
viêm não tủy vi rút, -
Viralenteritis
viêm ruột non virut.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.