Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virtual channel

Kỹ thuật chung

kênh ảo
General Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (GBSVC)
kênh ảo báo hiệu quảng bá chung
Meta-Signalling Virtual Channel (MSVC)
kênh ảo siêu báo hiệu
Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC)
Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN)
Signalling Virtual Channel (ATM) (SVC)
Kênh ảo cho báo hiệu (ATM)
Switched Virtual Channel Connection (ATM) (SVCC)
kết nối kênh ảo có chuyển mạch
Virtual Channel (ATM) (VC)
Kênh ảo (ATM)
Virtual Channel Connection (ATM) (VCC)
Kết nối kênh ảo (ATM)
Virtual Channel Connection Related Function
chức năng liên quan đến kết nối kênh ảo
Virtual Channel Identification (VCI)
nhận dạng kênh ảo
virtual channel identifier
bộ nhận dạng kênh ảo
virtual channel identifier (VCI)
ký hiệu định danh kênh ảo
virtual channel identifier (VCI)
số hiệu kênh ảo
Virtual Channel Link (ATM) (VCL)
tuyến kết nối kênh ảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top