- Từ điển Anh - Việt
Related
Nghe phát âmMục lục |
/ri'leit/
Thông dụng
Tính từ
Có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì
Có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affiliated , agnate , akin , alike , allied , analogous , associated , cognate , complementary , concomitant , connate , connatural , consanguine , convertible , correlated , correspondent , dependent , enmeshed , fraternal , germane , incident , interchangeable , interconnected , interdependent , interrelated , intertwined , interwoven , in the same category , in touch with , joint , knit together , like , linked , mutual , of that ilk , parallel , pertinent , reciprocal , relevant , similar , tied up , consanguineous , kindred , affinitive , agnatic , ancillary , applicable , apposite , auxiliary , cognatic , congeneric , congenerous , connected , correlate , correlative , enate , german , kin , leagued , material , satellite , synonymous , told
Từ trái nghĩa
adjective
- alien , different , disassociated , disconnected , dissimilar , foreign , unrelated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Related Information (RI)
thông tin liên quan, -
Related company
công ty con, công ty liên doanh, công ty liên hệ, công ty liên hệ, công ty liên doanh, công ty con, công ty liên kết, công ty liên... -
Related concentration measure
thước đo tập trung tương đối, -
Related cost
phí tổn liên quan, -
Related device
thiết bị liên quan, -
Related equipment
thiết bị liên quan, -
Related goods
hàng hóa tương quan, -
Related industry
ngành công nghiệp hữu quan, -
Related information
thông tin liên quan, -
Related item
mục liên quan, -
Related key
khóa liên kết, -
Related markets
các thị trường liên hệ, các thị trường liên quan, -
Related parties
các bên có liên quan, những người kết thân, liên hệ, -
Related party
bên liên quan, -
Related party transactions
các giao dịch của bên có liên quan, -
Related product
sản phẩm liên quan, -
Related rock
đá cùng nguồn, đá lân cận, -
Related sales
sự bán cảm ứng, -
Related securities
chứng khoán liên quan, -
Related services
các dịch vụ có liên quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.