Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Visiting-list

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bản kê các buổi đi thăm (cần thực hiện)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Visiting nurse

    y tá điều trị tạinhà,
  • Visiting professor

    Danh từ: giáo sư thỉnh giảng (giáo sư giảng bài trong một thời gian nhất định ở một trường...
  • Visitor

    / 'vizitə /, Danh từ: khách, người đến thăm (một người hoặc một nơi nào đó), du khách (người...
  • Visitor' book

    sổ vàng,
  • Visitor Location Register (VLR)

    bộ đăng ký vị trí khách,
  • Visitor characteristics

    đặc điểm khách tham quan,
  • Visitor participation

    sự góp phần của khách tham quan, sự tham gia,
  • Visitor tier

    lô dành cho khách (trong nhà hát),
  • Visitors' book

    Danh từ: sổ để du khách ghi cảm nghĩ của mình khi đến thăm một thắng cảnh; sổ lưu niệm,...
  • Visitress

    Danh từ: khách nữ, người phụ nữ từ thiện (thăm hỏi người nghèo khổ),
  • Visits

    ,
  • Visne

    Danh từ: khu vực, địa hạt,
  • Visnomy

    Danh từ: bộ mặt, mặt mũi, diện mạo,
  • Vison

    Danh từ: (động vật học) chồn vizon,
  • Visoned

    Tính từ: Đầy mơ ước, có tài tiên đoán, có tài tiên tri, nhìn thấy trong mơ,
  • Visor

    / 'vaizə(r) /, Danh từ: lưới trai (miếng vải cứng, chất dẻo nhô ra.. trước trán, che bên trên...
  • Visor-mask

    Danh từ: mặt nạ,
  • Visored

    / ´vaizəd /, ngoại động từ, che giấu, ngụy trang, Đeo mặt nạ cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top