Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vitally

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Cực độ, cực kỳ, vô cùng
vitally important
cực kỳ quan trọng
vitally necessary
vô cùng cần thiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vitalnode

    trung tâm hô hấp,
  • Vitals

    / vaitlz /, danh từ số nhiều, (đùa cợt) cơ quan bảo đảm sự sống, phủ tạng (những bộ phận quan trọng của cơ thể; tim,...
  • Vitamer

    loại vitamin, loại vitamin,
  • Vitamin

    / 'vɪt.ə.mɪn /, Danh từ: sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn,...
  • Vitamin A

    một sinh tố tan trong dầu,
  • Vitamin B

    vitamin thuộc nhóm tan trong nước,
  • Vitamin B complex

    vitamin nhóm b,
  • Vitamin C

    vitamin tan trong nước,
  • Vitamin D complex

    vitamin d tổng hợp, vitamin nhóm d,
  • Vitamin E

    nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
  • Vitamin K

    sinh tố tan trong dầu,
  • Vitamin K complex

    vitamin k tổng hợp, vitamin nhóm k,
  • Vitamin a

    một sinh tố tan trong dầu,
  • Vitamin b

    vitamin thuộc nhóm tan trong nước,
  • Vitamin c

    vitamin tan trong nước,
  • Vitamin complex

    phức hệ vitamin,
  • Vitamin deficiency

    sự thiếu vitamin,
  • Vitamin e

    nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
  • Vitamin fortification

    sự làm giàu vitamin, sự vitamin hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top