- Từ điển Anh - Việt
Necessary
Nghe phát âmMục lục |
/'nesəseri/
Thông dụng
Tính từ
Cần, cần thiết, thiết yếu
Tất nhiên, tất yếu
- a necessary consequence
- hậu quả tất nhiên
Danh từ, ( (thường) ở số nhiều)
Những thứ cần dùng
- the necessaries of life
- những thứ cần dùng cho đời sống
( the necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà xí
Cấu trúc từ
a necessary evil
- tình huống chẳng đặng đừng
Chuyên ngành
Toán & tin
cần
Kỹ thuật chung
cần
cần thiết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-important , basic , binding , bottom-line , cardinal , chief , compelling , compulsory , crucial , decisive , de rigueur * , elementary , exigent , expedient , fundamental , imperative , incumbent on , indispensable , mandatory , momentous , name of game , needed , needful , obligatory , paramount , prerequisite , pressing , prime , principal , quintessential , required , requisite , significant , specified , unavoidable , urgent , vital , wanted , assured , certain , fated , imminent , ineluctable , ineludible , inerrant , inescapable , inevasible , inexorable , infallible , returnless , undeniable , unescapable , alimental , contingent , de rigueur , essential , important , incumbent , indispensableinevitable , inevitable , inherent , integral , intrinsic , perforce , statutory , unpreventable
Từ trái nghĩa
adjective
- inessential , unimportant , unnecessary , useless , contingent , needless , optional , voluntary , casual , discretional , nonessential
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Necessary and sufficent condtion
điều kiện cần và đủ, -
Necessary and sufficient condition
điều kiện cần và đủ, -
Necessary bandwidth
dải thông cần thiết, -
Necessary condition
điều kiện cần, ắt có, điều kiện cần, -
Necessary conditions
các điều kiện cần thiết, -
Necessary evil
Thành Ngữ:, necessary evil, điều không muốn nhưng phải chấp nhận -
Necessary flush discharge
lưu lượng lũ xả, -
Necessary mineral
khoáng sản phụ, -
Necessary proposition
mệnh đề cần, -
Necessary requirements
các điều kiện cần thiết,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
169 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemBirds
358 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ