Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vitrification

Mục lục

/¸vitri´fi´keiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác vitrifaction

Danh từ

Sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh
Sự biến thành kính, sự thủy tinh hoá, chất thủy tinh

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự thủy tinh hóa

Điện lạnh

sự hóa thủy tinh

Kỹ thuật chung

sự màu thủy tinh

Xem thêm các từ khác

  • Vitrification process

    quá trình thủy tinh hóa,
  • Vitrified

    Tính từ: tráng men, biến thành thủy tinh, được lồng kính, được thủy tinh hóa (liên kết),
  • Vitrified brick

    gạch sứ, gạch clinke, gạch lát, gạch tráng men,
  • Vitrified ceramic drain

    ống tiêu nước bằng sành,
  • Vitrified clay

    men sứ, men sứ,
  • Vitrified clay pipe

    ống men sứ,
  • Vitrified clay tile

    gạch thủy tinh hóa, gạch thủy tinh,
  • Vitrified enamel

    men dạng thuỷ tinh,
  • Vitrified material

    vật liệu (dạng) thủy tinh,
  • Vitrified pipe

    ống sành,
  • Vitrified tile

    ống gốm tráng men, gạch ốp tráng men, gạch gốm tráng men, gạch tráng men, ống gốm, tráng men,
  • Vitrify

    / ´vitri¸fai /, Ngoại động từ: làm thành thuỷ tinh, nấu chảy thành thuỷ tinh, Nội...
  • Vitrine

    / ´vitri:n /, danh từ, tủ kính, tủ chè, tủ trưng bày,
  • Vitriol

    / ´vitriəl /, Danh từ: (hoá học) axit sunfuric, (hoá học) sunfat, (nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói...
  • Vitriol ore

    quặng sunfat,
  • Vitriolated

    (có, chứa) axit sunfuric,
  • Vitriolic

    / ¸vitri´ɔlik /, Tính từ: sunfuric, (nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, sâu cay, Kỹ...
  • Vitriolic acid

    axit vitriolic,
  • Vitriolise

    Ngoại động từ: sunfat hoá, hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top