- Từ điển Anh - Việt
Vitriolic
Mục lục |
/¸vitri´ɔlik/
Thông dụng
Tính từ
Sunfuric
- vitriolic acid
- axit sunfuric
(nghĩa bóng) cay độc, châm chọc, sâu cay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sunfat
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerbic , acid , acidic , acrid , astringent , caustic , corrosive , cutting , mordacious , mordant , pungent , scathing , sharp , slashing , stinging , trenchant , truculent , antagonistic , bitter , burning , sardonic
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Vitriolic acid
axit vitriolic, -
Vitriolise
Ngoại động từ: sunfat hoá, hắt axit sunfuric vào mặt (ai) (để trả thù); đầu độc bằng axit... -
Vitriolization
Danh từ: sự hoà tan axit sunfuxric, sự chế biến axit sunfuaxric, -
Vitriolize
/ ´vitriə¸laiz /, như vitriolise, -
Vitroceramics
thủy tinh gốm (sitan), -
Vitroclastic texture
kiến trúc vụn thủy tinh, -
Vitropatic
vitrofia, -
Vitrophyric
vitrofia, -
Vitrophyric texture
kiến trúc bán thủy tinh, -
Vitropression
thao tác ép kính,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemThe City
26 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemAircraft
278 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"