Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vitrify

Mục lục

/´vitri¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm thành thuỷ tinh, nấu chảy thành thuỷ tinh
vitrified glazes
lớp men được nung trong như thủy tinh (ở đồ gốm..)

Nội động từ

Thành thuỷ tinh

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thủy tinh hóa

Kỹ thuật chung

làm thành pha lê

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top