Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vitrum

Y học

kính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vitruvian scroll ornament

    trang trí dải chữ s nằm,
  • Vitued

    Tính từ: có tác dụng, có hiệu lực, có đức, đức hạnh,
  • Vituline

    / ´vitju¸lain /, tính từ, thuộc bê, bò non,
  • Vituperable

    Tính từ: Đáng chửi rủa, đáng thoá mạ,
  • Vituperate

    / vi´tjupə¸reit /, Ngoại động từ: chửi rủa, phỉ báng, mắng nhiếc, lăng mạ, xỉ vả, chỉ...
  • Vituperation

    / vi¸tjupə´reiʃən /, danh từ, sự chửi rủa, sự phỉ báng, sự xỉ vả, sự chỉ trích chua cay, sự lăng mạ, sự mắng nhiếc,...
  • Vituperative

    / vi´tju:pərətiv /, Tính từ: chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua...
  • Vituperator

    / vi´tju:pə¸reitə /, danh từ, kẻ chửi mắng, kẻ chê bai, kẻ dèm pha,
  • Vituperatory

    Danh từ:,
  • Viva

    / ´vi:və /, Thán từ: muôn năm!, Danh từ: tiếng hoan hô "muôn năm",...
  • Viva-voce

    Ngoại động từ: thi vấn đáp,
  • Viva voce

    tính từ & tính từ, hỏi miệng, vấn đáp, danh từ, sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học)...
  • Vivace

    Phó từ: (âm nhạc) sôi động, một cách sôi nổi, hoạt,
  • Vivacious

    / vi´veiʃəs /, Tính từ: sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ), lanh lợi, (thực vật...
  • Vivaciousness

    / vi´veiʃəsnis /, danh từ, tính sôi nổi, tính hoạt bát (nhất là của một phụ nữ), (thực vật học) tính sống dai (của cây),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top