Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voluminously

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải)
Nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách)
Viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
writing voluminously in one's diary
viết rất nhiều trong nhật ký của mình
To, to tướng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top