Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voluntary settlement

Kinh tế

giấy ký thác tự nguyện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Voluntary stranding

    sự mắc cạn cố ý,
  • Voluntary trust

    tín tác tự nguyện, tín thác tự nguyện,
  • Voluntary unemployment

    thất nghiệp tự nguyện,
  • Voluntary wage restraint

    sự hạn chế tiền lương tự nguyện,
  • Voluntary winding-up

    sự thôi kinh doanh tự nguyện, việc giải thể tự nguyện, việc tự giải thể,
  • Voluntary withdrawal

    hủy bỏ tự nguyện,
  • Voluntaryism

    / ´vɔləntəri¸izəm /, Danh từ: (tôn giáo) thuyết dân lập (như) voluntary, chế độ tình nguyện...
  • Voluntaryist

    / ´vɔləntəriist /,
  • Voluntarymuscle

    cơ vân,
  • Voluntative

    Tính từ: thuộc thức ý chí, Danh từ: thức ý chí,
  • Volunteer

    / ˌvɒlənˈtɪər /, Danh từ: người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm việc gì...
  • Volunteering

    Danh từ: chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân,
  • Voluntomotory

    (thuộc) vậnđộng tự chủ,
  • Voluntory admission

    tình nguyện nhập viện,
  • Voluntoryadmission

    tình nguyện nhập viện,
  • Voluptuary

    / və´lʌptjuəri /, Danh từ: người thích khoái lạc; người ham nhục dục, kẻ ham mê tửu sắc,...
  • Voluptuous

    / və´lʌptjuəs /, Tính từ: khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc, Ưa khoái lạc,...
  • Voluptuously

    Phó từ: khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc, Ưa khoái lạc, ham xác thịt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top