Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voting share

Kinh tế

cổ phiếu có quyền biểu quyết
multiple voting share
cổ phiếu có quyền biểu quyết nhiều lần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Voting shares

    cổ phần có quyền biểu quyết, cổ phiếu có quyền bầu phiếu, cổ phiếu có quyền đầu phiếu,
  • Voting stock

    chứng khoán có quyền bầu cử, cổ phiếu có quyền biểu quyết,
  • Voting trust

    tín thác biểu quyết, tín thác cổ quyền, tín thác ủy quyền, voting-trust certificate, giấy chứng tín thác cổ quyền
  • Voting trust certificate

    chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết,
  • Votive

    / ´voutiv /, Tính từ: tạ ơn (được dâng lên để thực hiện một lời nguyền với chúa; nhất...
  • Vouch

    / vautʃ /, Ngoại động từ: dẫn chứng, xác nhận, xác minh, Nội động từ:...
  • Vouch for

    bảo lãnh, đảm bảo,
  • Vouchee

    người được bảo đảm,
  • Voucher

    / 'vautʃə /, Danh từ: ( anh) phiếu đã trả tiền, (pháp lý) người bảo đảm, (tài chính) chứng...
  • Voucher audit

    thẩm tra chứng từ,
  • Voucher cheque

    chi phiếu chứng từ,
  • Voucher clerk

    nhân viên phân bổ tổn thất chở hàng, nhân viên phân bổ tổn thất chở hàng (đường sắt), nhân viên ghi sổ chứng từ thanh...
  • Voucher for receipt

    phiếu thu,
  • Voucher invoice

    hóa đơn đã xác minh,
  • Voucher register

    sổ chứng từ, sổ nhật ký chứng từ thanh toán,
  • Voucher system

    chế độ chứng từ, phương pháp lập chứng từ thanh toán,
  • Vouchered invoice

    hóa đơn đã xác minh,
  • Vouchered quantity

    số lượng đã đảm bảo, số lượng đã cam đoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top