Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vouch

Mục lục

/vautʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Dẫn chứng, xác nhận, xác minh
to vouch an authority
nêu lên một người có uy tín để làm chứng
to vouch a book
lấy sách để dẫn chứng

Nội động từ

( + for) cam đoan, bảo đảm
to vouch for the truth of
bảo đảm sự thật của
I can vouch for his honesty
tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật
( + for) xác minh, dẫn chứng, xác nhận
Experts vouch for the painting's authenticity
các chuyên gia xác minh tính xác thực của bức tranh

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
act as a witness , affirm , answer for , assert , asseverate , assure , attest to , avert , avow , back , bear testimony , be responsible for , certify , confirm , contend , corroborate , cosign , declare , get behind * , give an affidavit , guarantee , maintain , okay * , predicate , profess , prove , put forth , rubber-stamp , say so , sign for , sponsor , stand up for * , substantiate , support , swear to , swear up and down , testify , uphold , verify , vow , warrant , witness , attest , authenticate , aver , cite , endorse , establish

Từ trái nghĩa

verb
deny , disavow , refute , reject , renounce

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top