Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vower

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem vow


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vowing

    ,
  • Vox pop

    (thông tục) như vox populi,
  • Vox populi

    Danh từ: (tiếng la tinh) dư luận quần chúng,
  • Voxel

    / 'vəʊsl /, điểm ảnh ba chiều (đồ họa máy tính),
  • Voyage

    / 'vɔiidʒ /, Danh từ: chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay),
  • Voyage account

    báo cáo kế toán phiêu trình,
  • Voyage charter

    hợp đồng thuê tàu chuyến, kinh doanh tàu chuyến, thuê tàu chuyến, hợp đồng thuê chuyến, sự thuê tàu chuyến, single voyage...
  • Voyage charter-party

    bên thuê tàu theo chuyến, hợp đồng thuê tàu chuyển, người thuê tàu theo chuyến,
  • Voyage chartering

    việc đi tàu theo chuyến, việc thuê tàu theo chuyến,
  • Voyage clause

    điều khoản chuyến đi, điều khoản chuyến đi (bảo hiểm đường biển),
  • Voyage insurance

    bảo hiểm vận tải biển,
  • Voyage insurance policy

    đơn bảo hiểm chuyến (đường biển),
  • Voyage policy

    đơn bảo hiểm chuyến, thời gian chuyến đi biển, đơn bảo hiểm chuyến,
  • Voyage premium

    phí bảo hiểm chuyến,
  • Voyage regulations

    quy tắc đi đường biển,
  • Voyage repair

    sự sửa chữa trên đường đi,
  • Voyage report

    bản báo cáo chuyến đi,
  • Voyage time

    thời gian của chuyến đi biển, khoảng thời gian của chuyến đi,
  • Voyager

    / ´vɔiədʒə /, danh từ, người du hành, người thực hiện một chuyến du lịch xa (nhất là đến những vùng chưa biết đến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top