Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

W Position

Bóng đá

  • Position of the goalkeeper's hands when fielding a chest-high ball.

Bản mẫu:Bongda


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • W bonson

    boson,
  • W formation

    đồ thị dạng chữ w,
  • W hernia

    thóat vị ngược chiều,
  • W particle

    hạt w (hạt cơ bản),
  • Wa and Structures Department

    bộ đường xá và công trình,
  • Wabble

    / wæbl /, ngoại động từ, làm lắc lư, làm lảo đảo, làm lung lay, nội động từ, lắc lư, lung lay, lảo đảo, danh từ, sự...
  • Wabbling

    / 'wɔbliɳ /,
  • Wabbling disc

    đĩa lắc rung,
  • Wabbling disk

    đĩa lắc rung,
  • Wabbly

    / ´wæbli /, tính từ, có chiều hướng loạng choạng, lắc lư, lảo đảo,
  • Wabi (Windows application binary interface)

    giao diện nhị phân ứng dụng windows,
  • Wacke

    Xây dựng: đất huyền,
  • Wacker process

    quy trình wacker,
  • Wacky

    / ´wæki /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí...
  • Wad

    / wɔd /, Danh từ: nùi xốp, miếng chèn (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc, để nút một cái...
  • Wad punch

    cái đột lỗ roong, dụng cụ dập dấu tròn,
  • Wadable

    / 'wɔdəbl /, Tính từ: có thể lội qua,
  • Wadded

    ,
  • Wadding

    / 'wɔdiη /, Danh từ: sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..), sự lót: đồ lót (bông,...
  • Waddle

    / 'wɔdl /, Danh từ: dáng đi lạch bạch như vịt, Động từ: Đi lạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top