Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wacky

Mục lục

/´wæki/

Thông dụng

Tính từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí (người)
a wacky comedian
một diễn viên hài lập dị


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absurd , balmy , crazed , crazy , daft , demented , deranged , eccentric , erratic , foolish , hare-brained , insane , irrational , loony * , lunatic , mad , nuts * , nutty * , odd , preposterous , screwy * , silly , unpredictable , wild , zany * , harebrained , idiotic , imbecilic , moronic , nonsensical , softheaded , tomfool , unearthly , zany , brainsick , disordered , distraught , dotty , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , touched , unbalanced , unsound , wrong , batty , cracked , loony , nuts , screwy

Từ trái nghĩa

adjective
calm , collected

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wad

    / wɔd /, Danh từ: nùi xốp, miếng chèn (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc, để nút một cái...
  • Wad punch

    cái đột lỗ roong, dụng cụ dập dấu tròn,
  • Wadable

    / 'wɔdəbl /, Tính từ: có thể lội qua,
  • Wadded

    ,
  • Wadding

    / 'wɔdiη /, Danh từ: sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..), sự lót: đồ lót (bông,...
  • Waddle

    / 'wɔdl /, Danh từ: dáng đi lạch bạch như vịt, Động từ: Đi lạch...
  • Waddling

    / 'wɔdliɳ /, Tính từ: Đi lắc lư, đi núng nính, đi lạch bạch, a waddling gait, dáng đi núng nính
  • Waddy

    / 'wɔdi /, Danh từ: (từ úc) gậy nhọn (để đánh nhau),
  • Wade

    / weid /, Danh từ: sự lội, sự lội qua, Nội động từ: lội, lội...
  • Wade in

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, wade in, can thiệp vào, wade
  • Wade into sb/sth

    Thành Ngữ:, wade into sb/sth, công kích kịch liệt
  • Wadeable

    / 'wɔdəbl /,
  • Waded

    ,
  • Wader

    / 'wɔdə /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi...
  • Waders

    ,
  • Wadi

    / 'wɔdi /, Danh từ, số nhiều waders: người lội, ( số nhiều) ủng lội nước (của người đi...
  • Wading

    / 'wɔdiɳ /, sự chèn, sự độn,
  • Wading bird

    danh từ, (động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wader),
  • Wading pool

    bể bơi nhỏ cho trẻ em,
  • Wading rod

    thanh treo (lưu tốc kế),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top