Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wabble

Mục lục

/wæbl/

Thông dụng

Cách viết khác wobble

Ngoại động từ
Làm lắc lư, làm lảo đảo, làm lung lay
Nội động từ
Lắc lư, lung lay, lảo đảo
Danh từ
Sự lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wabbling

    / 'wɔbliɳ /,
  • Wabbling disc

    đĩa lắc rung,
  • Wabbling disk

    đĩa lắc rung,
  • Wabbly

    / ´wæbli /, tính từ, có chiều hướng loạng choạng, lắc lư, lảo đảo,
  • Wabi (Windows application binary interface)

    giao diện nhị phân ứng dụng windows,
  • Wacke

    Xây dựng: đất huyền,
  • Wacker process

    quy trình wacker,
  • Wacky

    / ´wæki /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí...
  • Wad

    / wɔd /, Danh từ: nùi xốp, miếng chèn (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc, để nút một cái...
  • Wad punch

    cái đột lỗ roong, dụng cụ dập dấu tròn,
  • Wadable

    / 'wɔdəbl /, Tính từ: có thể lội qua,
  • Wadded

    ,
  • Wadding

    / 'wɔdiη /, Danh từ: sự chèn: đồ chèn, đồ độn (bông, len..), sự lót: đồ lót (bông,...
  • Waddle

    / 'wɔdl /, Danh từ: dáng đi lạch bạch như vịt, Động từ: Đi lạch...
  • Waddling

    / 'wɔdliɳ /, Tính từ: Đi lắc lư, đi núng nính, đi lạch bạch, a waddling gait, dáng đi núng nính
  • Waddy

    / 'wɔdi /, Danh từ: (từ úc) gậy nhọn (để đánh nhau),
  • Wade

    / weid /, Danh từ: sự lội, sự lội qua, Nội động từ: lội, lội...
  • Wade in

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, wade in, can thiệp vào, wade
  • Wade into sb/sth

    Thành Ngữ:, wade into sb/sth, công kích kịch liệt
  • Wadeable

    / 'wɔdəbl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top