Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wadi

Mục lục

/ 'wɔdi/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều waders

Người lội
( số nhiều) ủng lội nước (của người đi câu dùng khi lội)
a pair of waders
một đôi ủng lội nước
(động vật học) chim cao cẳng, chim lội ( wadingỵbird)

Chuyên ngành

Xây dựng

sông cạn (chỉ có nước vào mùa mưa)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top