Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wall urinal

Xây dựng

chậu đái áp sát tường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wall wiring

    dây (mắc) trên tường,
  • Wall with cladding

    tường bọc,
  • Walla

    / 'wɔlə /, như wallah,
  • Wallaby

    / 'wɔləbi /, Danh từ: (động vật học) một trong nhiều loại canguru nhỏ, Từ...
  • Wallah

    / 'wɔlə /, Danh từ: (thông tục) người liên quan đến một việc làm hay nhiệm vụ nào đó (ở...
  • Wallboard

    / 'wɔ:lbɔ:d /, Danh từ: (kiến trúc) ván lát tường, ván lát tường, lớp trát khô, panen tường,...
  • Wallboard nail

    đinh đóng tấm ốp tường,
  • Walled

    / wɔ:ld /, Tính từ: có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh, (lịch sử) có công sự...
  • Walled enclosure

    tường xây, tường bao,
  • Walled shaft

    giếng có vách dỡ,
  • Waller

    / 'wɔ:lǝ /, Danh từ: thợ nề; thợ xây,
  • Waller's hammer

    búa thợ trát tường,
  • Wallet

    / 'wolit /, Danh từ ( .pocket-book): Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, bao da, xắc cốt (đựng...
  • Walleye

    / ´wɔ:l¸ai /, Kinh tế: cá vược,
  • Wallflower

    / 'wɔ:l,flauə /, Danh từ: cây quế trúc (có hoa thơm, (thường) màu da cam hoặc đỏ nâu, nở vào...
  • Wallie

    / 'wɔ:li /, Danh từ: người hầu phòng; đầy tớ; gia nhân,
  • Walling

    / 'wɔ:liη /, Danh từ: sự xây tường, (kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách, khối xây...
  • Walling block

    đá xây tường,
  • Walling hammer

    búa chuẩn bị mặt trát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top