Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Walling

Mục lục

/'wɔ:liη/

Thông dụng

Danh từ

Sự xây tường
(kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách

Xây dựng

khối xây gạch đá
tường nhà
tường xây
vật liệu xây tường

Kỹ thuật chung

sự xây tường
tường
brick walling
công trình tường gạch
brick walling
tường gạch
brick walling
tường gạch vây quanh nhà
damp walling
tường đập
hollow walling
tường rỗng hai lớp
mortar walling
khối xây vữa tường
rammel walling
sự nhồi tường
rammel walling
tường nhồi
rammel walling
tường đất nện
walling block
đá xây tường
walling masonry
khối xây tường
walling masonry
sự xây tường
walling materials
vật liệu làm tường
walling piece
tấm ốp tường
tường bao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top