Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wallet

Mục lục

/'wolit/

Thông dụng

Danh từ ( .pocket-book)

Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
Bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...)
Cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường) bằng da, để trong túi quần áo và nhất là dùng để đựng tiền giấy, tài liệu..)

Chuyên ngành

Kinh tế

ví tiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
billfold , pocket-book , pocketbook , purse

Xem thêm các từ khác

  • Walleye

    / ´wɔ:l¸ai /, Kinh tế: cá vược,
  • Wallflower

    / 'wɔ:l,flauə /, Danh từ: cây quế trúc (có hoa thơm, (thường) màu da cam hoặc đỏ nâu, nở vào...
  • Wallie

    / 'wɔ:li /, Danh từ: người hầu phòng; đầy tớ; gia nhân,
  • Walling

    / 'wɔ:liη /, Danh từ: sự xây tường, (kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách, khối xây...
  • Walling block

    đá xây tường,
  • Walling hammer

    búa chuẩn bị mặt trát,
  • Walling masonry

    xây tường, khối xây tường, sự xây tường,
  • Walling materials

    vật liệu làm tường,
  • Walling piece

    tấm ốp tường, tấm ốp tường,
  • Walling scaffold

    sàn di động (của giếng),
  • Wallop

    / ´wɔləp /, Danh từ: (thông tục) cái vụt mạnh, cú đánh mạnh, bia, Ngoại...
  • Walloping

    / 'wɔləpiɳ /, danh từ, trận đòn, sự thua hoàn toàn, trận thua đau, tính từ, (thông tục) rất lớn, cực to, Từ...
  • Wallow

    / ´wɔlou /, Danh từ: sự đầm mình, bãi đầm (nơi gia súc đến đầm mình), Nội...
  • Wallpaper

    / 'wɔ:l,peipə /, Danh từ: giấy dán tường, Ngoại động từ: phủ giấy...
  • Wallpaper with grid pattern

    lớp bồi tường kẻ ô, giấy bồi tường kẻ ô,
  • Wallpaper with primer coat

    lớp bồi tường có lót sơn,
  • Wallpaper without primer coat

    lớp bồi tường không lót sơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top