Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warbler

Mục lục

/[´wɔ:blə]/

Thông dụng

Danh từ

Chim chích (một trong nhiều loại chim khác nhau biết hót líu lo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ward

    / wɔ:d /, Danh từ: sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực (thành phố), phòng, khu...
  • Ward-Ilgner/ilgner control

    điều khiển kiểu ward-leonard/ ilgner,
  • Ward-Leonard control

    điều khiển (theo phương pháp) ward-leonard, điều khiển kiểu ward-leonard,
  • Ward-Leonard speed-control system

    hệ thống điều khiển tốc độ ward-leonard,
  • Ward-leonard set

    bộ dụng cụ ward-leonard,
  • Ward of city

    khu phố,
  • Ward section

    dãy buồng giam (nhà tù), dãy phòng (bệnh viện),
  • Ward sluice for the newborn

    buồng cho trẻ sơ sinh,
  • Warded

    ,
  • Warded lock

    khóa có khấc, khóa có khe răng, khóa ngầm,
  • Warden

    / 'wɔ:dn /, Danh từ: dân phòng, hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...);...
  • Wardenship

    / 'wɔ:d∫ip /, Danh từ: trách nhiệm canh phòng, trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản...
  • Warder

    / [´wɔ:də] /, Danh từ, giống cái .wardress: cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một...
  • Warder conveyance and delivery efficiency

    hiệu suất dẫn và phân phối nước tưới (của cây),
  • Warder storage efficiency

    hệ số giữ nước,
  • Warding

    / 'wɔ:diη /, Danh từ: sự canh giữ; sự tuần tra, Đội cảnh vệ; đội tuần tra, khe răng (chìa...
  • Warding file

    giũa khắc chìa khóa, giũa mịn dẹt,
  • Wardite

    vacdit,
  • Wardress

    / 'wɔ:dris /, danh từ, nữ cai tù, nữ giám ngục, người nữ làm việc bảo vệ ở một nhà tù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top