- Từ điển Anh - Việt
Ward-leonard set
Xem thêm các từ khác
-
Ward of city
khu phố, -
Ward section
dãy buồng giam (nhà tù), dãy phòng (bệnh viện), -
Ward sluice for the newborn
buồng cho trẻ sơ sinh, -
Warded
, -
Warded lock
khóa có khấc, khóa có khe răng, khóa ngầm, -
Warden
/ 'wɔ:dn /, Danh từ: dân phòng, hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...);... -
Wardenship
/ 'wɔ:d∫ip /, Danh từ: trách nhiệm canh phòng, trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản... -
Warder
/ [´wɔ:də] /, Danh từ, giống cái .wardress: cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một... -
Warder conveyance and delivery efficiency
hiệu suất dẫn và phân phối nước tưới (của cây), -
Warder storage efficiency
hệ số giữ nước, -
Warding
/ 'wɔ:diη /, Danh từ: sự canh giữ; sự tuần tra, Đội cảnh vệ; đội tuần tra, khe răng (chìa... -
Warding file
giũa khắc chìa khóa, giũa mịn dẹt, -
Wardite
vacdit, -
Wardress
/ 'wɔ:dris /, danh từ, nữ cai tù, nữ giám ngục, người nữ làm việc bảo vệ ở một nhà tù, -
Wardrobe
/ 'wɔ:droub /, Danh từ: tủ quần áo, toàn bộ quần áo của một người, kho quần áo của diễn... -
Wardrobe-partition
tủ kiểu vách ngăn, -
Wardrobe dealer
Danh từ: người bán quần áo cũ, -
Wardrobe master
như wardrobe mistress, -
Wardrobe mistress
Danh từ: người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát, -
Wardrobe room
phòng chứa tủ quần áo,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
