- Từ điển Anh - Việt
Warden
Mục lục |
/'wɔ:dn/
Thông dụng
Danh từ
Dân phòng
Hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); giám đốc (công ty..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cai ngục
Người coi nơi cấm săn bắn (như) game warden
Người gác, người có trách nhiệm trông nom; người giám sát
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cung trưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , bodyguard , caretaker , curator , custodian , deacon , dogcatcher , gamekeeper , governor , guard , guardian , jailer/jailor , janitor , keeper , officer , overseer , prison head , ranger , skipper , superintendent , watchdog , watchkeeper , turnkey , church warden , constable , jailer , jailor , official , sentry , supervisor , warder , watchman
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wardenship
/ 'wɔ:d∫ip /, Danh từ: trách nhiệm canh phòng, trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản... -
Warder
/ [´wɔ:də] /, Danh từ, giống cái .wardress: cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một... -
Warder conveyance and delivery efficiency
hiệu suất dẫn và phân phối nước tưới (của cây), -
Warder storage efficiency
hệ số giữ nước, -
Warding
/ 'wɔ:diη /, Danh từ: sự canh giữ; sự tuần tra, Đội cảnh vệ; đội tuần tra, khe răng (chìa... -
Warding file
giũa khắc chìa khóa, giũa mịn dẹt, -
Wardite
vacdit, -
Wardress
/ 'wɔ:dris /, danh từ, nữ cai tù, nữ giám ngục, người nữ làm việc bảo vệ ở một nhà tù, -
Wardrobe
/ 'wɔ:droub /, Danh từ: tủ quần áo, toàn bộ quần áo của một người, kho quần áo của diễn... -
Wardrobe-partition
tủ kiểu vách ngăn, -
Wardrobe dealer
Danh từ: người bán quần áo cũ, -
Wardrobe master
như wardrobe mistress, -
Wardrobe mistress
Danh từ: người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát, -
Wardrobe room
phòng chứa tủ quần áo, -
Wardrobe trunk
Danh từ: hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo), -
Wardroom
/ [´wɔ:d¸ru:m] /, Danh từ: chỗ trên một tàu chiến, nơi tất cả các sĩ quan có phận sự, ăn và... -
Wardship
/ 'wɔ:dʃip /, Danh từ: sự bảo trợ; sự giám hộ, under someone's wardship, dưới sự bảo trợ của... -
Ware
/ weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó),... -
Ware house release
sự giải quyết thủ tục hải quan khi đưa hàng vào kho, -
Waredema
phù dinh dưỡng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.