Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Watch maker's lathe

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy tiện đồng hồ

Kỹ thuật chung

máy tiện để bàn

Xem thêm các từ khác

  • Watch oil

    dầu đồng hồ,
  • Watch one over one's shoulder

    theo dõi nhất cử nhất động của ai=,
  • Watch out

    đề phòng, coi chừng, Kỹ thuật chung: coi chừng, đề phòng, Từ đồng nghĩa:...
  • Watch room

    phòng bảo vệ,
  • Watch tackle

    palăng giữ cần trục cánh buồm,
  • Watch this space

    Thành Ngữ:, watch this space, tỉnh táo vì có điều thú vị hoặc ngạc nhiên sắp xảy ra ở đây...
  • Watch tower

    tháp quan trắc, chòi quan sát, tháp canh, chòi quan sát, chòi canh gác,
  • Watch window

    cửa quan sát, lỗ thăm, cửa con quan sát, cửa sổ quan sát,
  • Watchdog

    / ´wɔtʃ¸dɔg /, Toán & tin: mạch cảnh giới,
  • Watchdog committee

    ủy ban giám sát,
  • Watchdog timer

    bộ định thời giám sát, đồng hồ báo hiệu,
  • Watched crossing

    đường giao có gác,
  • Watched pot never boils

    Thành Ngữ:, watched pot never boils, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt...
  • Watcher

    Danh từ: người thức canh, người canh đêm, người quan sát, người nhìn cái gì, (từ mỹ,nghĩa...
  • Watchet

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) màu xanh da trời, vải màu xanh,
  • Watchful

    / ´wɔtʃful /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng, canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ, thức,...
  • Watchfully

    Phó từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng, canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ, thức, thao thức,...
  • Watchfulness

    / ´wɔtʃfulnis /, danh từ, tính thận trọng, tính cảnh giác, tính đề phòng, sự canh chừng, sự theo dõi, sự quan sát kỹ, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top