Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Watchfulness

Mục lục

/´wɔtʃfulnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính thận trọng, tính cảnh giác, tính đề phòng
Sự canh chừng, sự theo dõi, sự quan sát kỹ
Sự thức, sự thao thức, tình trạng không ngủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
vigilance , wakefulness , wariness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top