Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water-power

Mục lục

/'wɔ:tə,pauə/

Thông dụng

Danh từ

Sức nước, thủy lực (lực có được từ nước chảy hoặc đổ từ trên cao xuống, dùng để vận hành máy móc hoặc để sản xuất điện năng)

Xây dựng

than trắng

Kỹ thuật chung

nhà máy thủy điện
buttress water power station
nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
high-head water power plant
nhà máy thủy điện cột nước cao
open-air water power plant
nhà máy thủy điện lộ thiên
submerged water power plant
nhà máy thủy điện có đập tràn
water power dam
đập nhà máy thủy điện
sức nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top