Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Water seal

Mục lục

Cơ khí & công trình

cửa van nước

Hóa học & vật liệu

chất bịt kín nước

Giải thích EN: Any waterproof sealant.  .Giải thích VN: Chất bịt kín chống thấm nước.

sự bít kín bằng nước

Toán & tin

sự chống dò nước

Xây dựng

sự chống rò nước

Kỹ thuật chung

cửa van chắn nước
cửa van thủy lực
đệm thủy lực kín khít

Kinh tế

van nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top