Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waybill

Mục lục

/´wei¸bil/

Giao thông & vận tải

không vận đơn
phiếu vận chuyển

Kỹ thuật chung

hóa đơn
danh sách hành khách
giờ giấc hành trình
phiếu hàng vận chuyển
vận đơn

Kinh tế

đơn chở hàng
counterfoil waybill
phó bản đơn chở hàng
giấy vận đơn
vận đơn

Xem thêm các từ khác

  • Waybill blank

    vận đơn in sẵn,
  • Waybill printed form

    vận đơn in sẵn,
  • Wayfare

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc du lịch, cuộc chu du,
  • Wayfarer

    / ´wei¸fɛərə /, Danh từ: người đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng...
  • Wayfaring

    / ´wei¸fɛəriη /, Tính từ: Đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng nghĩa:...
  • Waylay

    / wei´lei /, Ngoại động từ .waylaid: mai phục, rình, đợi để chặn (nhất là để cướp, để...
  • Wayleave

    / ´wei¸li:v /, Điện lạnh: giải tỏa tuyến (điện, điện thoại),
  • Wayleaves

    giấy phép sử dụng đường,
  • Wayleaves, Consents

    giấy phép sử dụng đường,
  • Wayless

    Tính từ: không có đường đi (vùng),
  • Waymark

    / ´wei¸ma:k /, Danh từ: cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost,
  • Waypost

    cột báo (trên đường), cột mốc, cột định hướng,
  • Ways

    / weis /, đường dẫn, đường trượt, hầm tàu, chỗ đậu tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa tàu ở cảng,
  • Ways-and-means advances

    tiền cho chính phủ vay,
  • Ways and means advances

    tiền thuế nộp trước, tiền ứng trước thuế,
  • Ways and means committee

    ủy ban tài chính (của quốc hội), ủy ban thuế khóa,
  • Ways of writing a set

    các cách xác định tập hợp, các xác định tập hợp,
  • Wayside

    / ´wei¸said /, Danh từ: bờ đường, lề đường; bên cạnh đường, vệ đường, Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top