Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wayleaves

Xây dựng

Giấy phép sử dụng đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wayleaves, Consents

    giấy phép sử dụng đường,
  • Wayless

    Tính từ: không có đường đi (vùng),
  • Waymark

    / ´wei¸ma:k /, Danh từ: cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost,
  • Waypost

    cột báo (trên đường), cột mốc, cột định hướng,
  • Ways

    / weis /, đường dẫn, đường trượt, hầm tàu, chỗ đậu tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa tàu ở cảng,
  • Ways-and-means advances

    tiền cho chính phủ vay,
  • Ways and means advances

    tiền thuế nộp trước, tiền ứng trước thuế,
  • Ways and means committee

    ủy ban tài chính (của quốc hội), ủy ban thuế khóa,
  • Ways of writing a set

    các cách xác định tập hợp, các xác định tập hợp,
  • Wayside

    / ´wei¸said /, Danh từ: bờ đường, lề đường; bên cạnh đường, vệ đường, Tính...
  • Wayside equipment

    thiết bị đặt dưới đất,
  • Wayside marker

    biển chỉ đường, biển báo dọc đuờng,
  • Wayside signal

    thiết bị đặt dưới đất,
  • Wayside signal location

    trạm tín hiệu giữa hai ga,
  • Wayward

    / ´weiwəd /, Tính từ: không dễ dàng điều khiển được, không dễ dàng hướng dẫn được, Ương...
  • Waywardness

    / ´weiwə:dnis /, danh từ, tình trạng không dễ dàng điều khiển được, tình trạng không dễ dàng hướng dẫn được, tính...
  • Wayzgoose

    Danh từ: cuộc liên hoan hằng năm của nhà in,
  • Wazir

    Danh từ: tể tướng (ả rập),
  • Wb (weber)

    vêbe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top