Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weak solution

Mục lục

Kỹ thuật chung

dung dịch loãng

Toán

nghiệm yếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weak soring

    lò xo yếu,
  • Weak sugar

    đường tinh chế nhỏ,
  • Weak taste

    vị nhẹ,
  • Weak topology

    tôpô yếu,
  • Weak typing

    sự định kiểu yếu (trong ngôn ngữ lập trình),
  • Weak unit

    đơn vị yếu,
  • Weak variation

    biến phân yếu,
  • Weak welfare principle

    nguyên lý phúc lợi thấp,
  • Weaken

    / ˈwikən /, Ngoại động từ: làm cho yếu đi, làm cho yếu hơn, Nội động...
  • Weakened cross section

    tiết diện giảm yếu,
  • Weakening

    yếu [sự làm suy yếu], Danh từ: sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi,
  • Weaker

    ,
  • Weakfish

    cá thu đá,
  • Weakish

    / ´wi:kiʃ /, tính từ, (thông tục) hơi yếu, hơi kém, hơi non,
  • Weakliness

    / ´wi:klinis /, danh từ, tính chất ốm yếu, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy ,...
  • Weakling

    / ´wi:kliη /, Danh từ: người yếu đuối, con vật yếu đuối, don't be such a weakling!, Đừng có mềm...
  • Weakly

    / ´wi:kli /, Tính từ: một cách yếu ớt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Weakly-point analysis

    sự phân tích điểm yếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top