- Từ điển Anh - Việt
Weak
/wi:k/
Thông dụng
Tính từ
Yếu, yếu ớt, thiếu sức khoẻ, thiếu sức mạnh
Yếu, dễ gãy, dễ cong
Thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, dễ bị đánh bại
Yếu kém, không chắc chắn, không thành công (về mặt (tài chính))
Không hoạt động tốt, kém cỏi
Yếu ớt, không thuyết phục, không mạnh mẽ (lý lẽ..)
- weak arguments
- những lý lẽ không có sức thuyết phục
Loãng, nhạt, chứa đựng một tỷ lệ nước cao (chất lỏng)
- weak tea
- trà loãng
Không dễ nhận thấy, yếu ớt, mờ nhạt
Kém cỏi, kém về, không đạt một tiêu chuẩn cao
(ngôn ngữ học) theo quy tắc ( động từ)
Danh từ
The weak (số nhiều)
- người nghèo khổ, bệnh tật hoặc không có quyền lực
Cấu trúc từ
weak at the knees
- (thông tục) bủn rủn tay chân (vì xúc động, sợ hãi..)
the weaker sex
- phái yếu, phụ nữ nói chung
weak in the head
- (thông tục) ngu đần
a weak moment
- phút yếu đuối
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
yếu
Xây dựng
loãng
Cơ - Điện tử
(adj) yếu, kém
Ô tô
nghèo (hỗn hợp hòa khí)
Kỹ thuật chung
không ổn định
Kinh tế
xuống
yếu ớt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anemic , debilitated , decrepit , delicate , effete , enervated , exhausted , faint , feeble , flaccid , flimsy , forceless , fragile , frail , hesitant , impuissant , infirm , insubstantial , irresolute , lackadaisical * , languid , languorous , limp , makeshift , out of gas , powerless , prostrate , puny , rickety , rocky * , rotten , senile , shaky , sickly , sluggish , spent , spindly , supine , tender , torpid , uncertain , undependable , unsound , unsteady , unsubstantial , wasted , wavering , weakened , weakly , wobbly , faint-hearted , fluctuant , frightened , impotent , indecisive , ineffectual , insecure , laid-back * , nerveless , nervous , palsied , soft , spineless , timorous , unreliable , unstable , unsure , vacillating , weak-kneed , wimpy , wishy-washy * , zero * , bated , dim , distant , dull , gentle , imperceptible , inaudible , indistinct , low , muffled , pale , poor , quiet , reedy , slight , small , stifled , thin , unaccented , unstressed , whispered , faulty , flabby , green * , handicapped , hollow , immature , implausible , improbable , inadequate , incompetent , incomplete , inconceivable , inconclusive , incredible , ineffective , inept , invalid , lacking , lame , limited , pathetic , raw , shallow , slim , substandard , thick , unbelievable , unconvincing , unprepared , unqualified , unsatisfactory , untrained , wanting , accessible , assailable , defenseless , helpless , indefensible , unguarded , unprotected , unsafe , untenable , wide-open * , woundable , dilute , diluted , insipid , milk-and-water , runny , tasteless , washy , waterish , watery , precarious , tottering , tottery , incapable , watered-down , unconceivable , anile , anodyne , asthenic , atonic , attenuated , bland , brittle , cowardly , debilitating , defective , degenerate , devitalized , devitalizing , dissolute , effeminate , emasculated , enervating , enfeebled , errable , erring , etiolated , exposed , fallible , feckless , gauzy , illogical , indiscreet , inefficacious , invertebrate , lethargic , lily-livered , peccable , pliable , pliant , pregnable , sleazy , tenuous , unsustained , valetudinarian , vapid , vulnerable , weakening , wishy-washy , worn , young
Từ trái nghĩa
adjective
- firm , potent , strong , bold , brave , confident , loud , noisy , able , capable , fit , sufficient , guarded , protected , safe , secure , concentrated , thick
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weak-binding approximation
phép gần đúng liên kết yếu, -
Weak-current cable
cáp (tải dòng) điện yếu, -
Weak-eyed
/ ´wi:k¸aid /, tính từ, mắt kém, -
Weak-headed
/ ¸wi:k´hedid /, tính từ, thiếu quyết tâm, thiếu óc phán đoán, kém thông minh, đần, -
Weak-hearted
Tính từ: nhút nhát, tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng, -
Weak-kneed
/ ¸wi:k´ni:d /, tính từ, (nghĩa bóng) không thể đứng vững; thiếu quyết tâm, thiếu dũng cảm (người), -
Weak-kness
Danh từ: (nghĩa bóng) tình trạng không thể đứng vững; tình trạng thiếu quyết tâm, tình trạng... -
Weak-minded
/ ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing ,... -
Weak-mindedly
Phó từ: thiếu quyết tâm, thiếu óc phán đoán, kém thông minh, đần, -
Weak-mindedness
Danh từ: sự thiếu quyết tâm, sự thiếu óc phán đoán, sự kém thông minh, sự đần, -
Weak-signal detector
mạch tách tín hiệu yếu, -
Weak-spirited
/ ¸wi:k´spiritid /, tính từ, mềm yếu, thiếu can đảm, -
Weak acid
axit yếu, axit pha loãng, -
Weak ammonia solution
dung dịch nghèo amoniac (trong máy hấp thụ), -
Weak aqua ammonia
dung dịch acmoniac-nước loãng, dung dịch amoniac-nước loãng, dung dịch amoniac-nước nghèo, -
Weak at the knees
Thành Ngữ:, weak at the knees, (thông tục) bủn rủn tay chân (vì xúc động, sợ hãi..) -
Weak beer
bia độ rượu thấp, -
Weak binding
liên kết yếu, weak-binding approximation, phép gần đúng liên kết yếu -
Weak bond
liên kết yếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.