Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weatherman

Mục lục

/´weðəmən/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều weathermen

(thông tục) nhà khí tượng học (người thông báo và dự báo thời tiết)

Xem thêm các từ khác

  • Weatherometer

    thời tiết [máy thử sự chịu đựng thời tiết], máy khí tượng,
  • Weatherproof

    / ´weðə¸pru:f /, Tính từ: có thể chịu được (mưa, gió, tuyết..); có thể ngăn được (mưa,...
  • Weatherproof paint

    sơn chịu thời tiết,
  • Weatherproofness

    / ´weðə¸pru:fnis /, Cơ khí & công trình: tính chịu thời tiết,
  • Weatherstrip (ping)

    dải kim loại hắt nước,
  • Weatherstruck joint

    mạch vữa chịu phong hóa,
  • Weathertight

    thời tiết [chịu mọi thời tiết], chịu mọi thời tiết,
  • Weathertight construction

    kết cấu chịu phong hóa,
  • Weave

    / wiv /, Danh từ: cách dệt, kiểu dệt, Ngoại động từ .wove; .woven:...
  • Weave bead

    dường hàn đan, đường hán đan,
  • Weave of a fabric

    sự dệt vải,
  • Weaved

    ,
  • Weaver

    / ´wi:və /, Danh từ: người dệt vải, thợ dệt, chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây,...
  • Weaver's beam

    trục sợi dọc,
  • Weaver-bird

    Danh từ: chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con.. làm tổ) (như) weaver,
  • Weaves

    ,
  • Weaving

    Danh từ: sự dệt, sự dệt thoi, sự chạy ngoằn ngoèo, nghề dệt, kỹ thuật dệt, sự dệt, sự...
  • Weaving factor

    hệ số chạy ngoằn ngoèo,
  • Weaving industry

    công nghiệp dệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top