Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weatherometer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

thời tiết [máy thử sự chịu đựng thời tiết]

Kỹ thuật chung

máy khí tượng

Giải thích EN: An apparatus used to accelerate the weathering effects on an object, especially by exposing it to ultraviolet rays or brine.Giải thích VN: Một máy đo được sử dụng để làm tăng hiệu ứng thời tiết lên một vật, đặc biệt bằng cách cho nó tiếp xúc với tia cực tím hoặc nước biển.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weatherproof

    / ´weðə¸pru:f /, Tính từ: có thể chịu được (mưa, gió, tuyết..); có thể ngăn được (mưa,...
  • Weatherproof paint

    sơn chịu thời tiết,
  • Weatherproofness

    / ´weðə¸pru:fnis /, Cơ khí & công trình: tính chịu thời tiết,
  • Weatherstrip (ping)

    dải kim loại hắt nước,
  • Weatherstruck joint

    mạch vữa chịu phong hóa,
  • Weathertight

    thời tiết [chịu mọi thời tiết], chịu mọi thời tiết,
  • Weathertight construction

    kết cấu chịu phong hóa,
  • Weave

    / wiv /, Danh từ: cách dệt, kiểu dệt, Ngoại động từ .wove; .woven:...
  • Weave bead

    dường hàn đan, đường hán đan,
  • Weave of a fabric

    sự dệt vải,
  • Weaved

    ,
  • Weaver

    / ´wi:və /, Danh từ: người dệt vải, thợ dệt, chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây,...
  • Weaver's beam

    trục sợi dọc,
  • Weaver-bird

    Danh từ: chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con.. làm tổ) (như) weaver,
  • Weaves

    ,
  • Weaving

    Danh từ: sự dệt, sự dệt thoi, sự chạy ngoằn ngoèo, nghề dệt, kỹ thuật dệt, sự dệt, sự...
  • Weaving factor

    hệ số chạy ngoằn ngoèo,
  • Weaving industry

    công nghiệp dệt,
  • Weaving lane

    làn trộn xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top