Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weatherproof

Mục lục

/´weðə¸pru:f/

Thông dụng

Tính từ

Có thể chịu được (mưa, gió, tuyết..); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết..)
a weatherproof shelter
một nơi trú che được mưa gió

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chịu thời tiết (mưa, gió...)

Giải thích EN: Describing a material that can withstand the effects of all kinds of weather.Giải thích VN: Mô tả loại vật chất có thể chịu đựng được tất cả các loại điều kiện thời tiết.

Xây dựng

bền khí quyển

Kỹ thuật chung

chịu được (tác động) khí quyển
chịu được thời tiết
chịu mưa nắng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top