Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wedge angle

Mục lục

Điện lạnh

góc nêm

Cơ - Điện tử

Góc nêm, góc chêm của dao cắt (β)

Kỹ thuật chung

góc chêm
orthogonal wedge angle
góc chêm thẳng góc
tool back wedge angle
góc chêm sau của dụng cụ cắt
working back wedge angle
góc chêm sau làm việc
working orthogonal wedge angle
góc chêm làm việc vuông góc
working side wedge angle
góc chêm cạnh làm việc
working wedge angle
góc chêm làm việc
góc mài sắc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top