Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weeping-gas

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Hơi cay; hơi làm chảy nước mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weeping-ripe

    Tính từ: sắp oà khóc; rớm nước mắt,
  • Weeping core

    lõi tiết lỏng,
  • Weeping eczema

    eczemaướt,
  • Weeping sinew

    hạch nang hóa mu bàn tay,
  • Weeping willow

    cây dương liễu,
  • Weepingly

    Phó từ: có nước mắt; qua nước mắt,
  • Weepy

    / ´wi:pi /, Tính từ: muốn khóc, Đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim. câu chuyện..),...
  • Weevil

    / ˈwivəl /, Danh từ: (động vật học) mọt ngũ cốc (loại bọ nhỏ, vỏ cứng, ăn hạt ngũ cốc...
  • Weevilled

    / ´wi:vild /, tính từ, bị mọt ăn,
  • Weevilly

    / ´wi:vili /, như weevilled,
  • Wef

    viết tắt, có hiệu lực từ (văn bản..) ( with effect from), wef 1 may 1986, có hiệu lực từ 1 tháng 5 năm 1986
  • Weft

    / weft /, Danh từ: ( theỵweft) sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc trên...
  • Weft-knitted fabric

    vải dệt kim đan ngang,
  • Weft break

    sự đứt sợi ngang,
  • Weft density

    mật độ sợi ngang, mật độ đập sợi ngang,
  • Weft stop motion

    bản chắn sợi ngang, cấu hành trình chắn sợi ngang,
  • Weft yarn

    sợi ngang,
  • Wefted

    Tính từ: (dệt) dệt,
  • Weges-fund

    Danh từ: quỹ tiền lương,
  • Wehnelt cylinder

    hình trụ wehnelt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top