Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weft

Mục lục

/weft/

Thông dụng

Danh từ

( theỵweft) sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc trên khung cửi) (như) woof

Chuyên ngành

Xây dựng

vải dệt sợi ngang

Kỹ thuật chung

sợi ngang
barriness in the weft
mức độ sọc sợi ngang
barriness in the weft
mức độ vằn sợi ngang
loomstate weft
sợi ngang ở máy dệt
loomstate weft
sợi ngang phôi
weft break
sự đứt sợi ngang
weft density
mật độ sợi ngang
weft density
mật độ đập sợi ngang
weft stop motion
cấu hành trình chắn sợi ngang
weft stop motion
bản chắn sợi ngang
sợi ngang (lưỡi máy xeo)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top